Lỗi chính tả phổ biến trong tiếng Quảng Đông
Danh sách các lỗi chính tả phổ biến trong tiếng Quảng Đông.
Hệ thống chữ viết của tiếng Quảng Đông sử dụng các chữ Hán phồn thể. Với lỗi chính tả do các chữ Hán được hợp nhất vì giản hóa, vui lòng tham khảo 簡化合併字表 và 簡化同形字表。
Danh sách những lỗi chính tả phổ biến và gợi ý dùng chữ
Lời giải thích
Một số từ có thể viết bằng nhiều chữ, tức là dùng một trong hai chữ đều đúng. Đó là vì giữa các vùng sử dụng những cách viết khác nhau.
粵拼 | 常見混用寫法 | 釋義 & 判別標準 |
---|---|---|
bei2 | 比畀俾 | 三隻字皆讀 bei2,其中
|
dei2/dei6 | 地哋 | 兩隻字都有 dei6 讀音,其中:
|
di1/dit1 | Dd 滴尐啲 | 讀作 di1 或 dit1 ,意思係【少量】,一律寫作「啲」。其餘都係非規範寫法。 |
duk1 | 篤督㞘㧻涿𡰪 | 全部都讀 duk1,其中
|
fan3 | 瞓訓 | 讀音均為 fan3,其中
|
faan1 | 翻返番 | 皆有 faan1 讀音,其中
|
gam2/gam3 | 噉咁 | 兩字皆有【如此】嘅意思,其中
|
gau6 | 舊嚿䊆 | 兩字皆讀 gau6,其中
|
ge3 | 既嘅噶 |
|
go2/go3/gwo2 | 嗰個果 |
|
haa2/haa5 | 吓下 |
|
hai6 | 係系喺繫 |
|
je5 | 野嘢 | 讀音都係 je5,其中
|
lai4/lei4/loi4 | 來嚟黎 |
|
mou4/mou5 | 無冇 | 兩者皆爲否定詞,其中
|
nam2/lam3 | 諗惗冧 |
|
sai2 | 使駛洗 | 三隻字都讀 sai2,其中
|
saai3 | 曬晒嗮哂 |
|
zo2 | 左唨咗 | 讀音皆為 zo2,其中
|
zyu3/zyu6/zoek3/zoek6 | 著住着 |
|